Thông Tin Sản Phẩm
Tân Hữu Hoa chuyên cung cấp máy chiếu Acer giá rẻ
19,200,000Đ
Mua hàng vui lòng gọi : 0905 991 992
- Công nhệ : DLP 3D ready - 0.55" DarkChipTM 3 DMD
- Độ sáng : 3,500 ANSI Lumens
- Độ phân giải : Native XGA (1,024 x 768), Maximum UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080)
- Độ tương phản : 7,500:1
- Tỉ lệ chiếu : 4:3, 16:9
- Tương thích tín hiệu : BM PC and Compatibles, Apple iMac/MacBook, and VESA Standards WUXGA (1,920 x 1,200), 1080p (1,920x1,080), WSXGA+ (1,680 x 1,050), WXGA+ (1,440 x 900), WXGA (1,280 x 800, 1,280 x 768), UXGA (1,600 x 1,200), SXGA+ (1,400 x 1,050), SXGA (1,280 x 1,024), XGA (1,024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) - NTSC (3.58/4.43), PAL (B/D/G/H/I/M/N), SECAM (B/D/G/K/K1/L), HDTV (720p, 1080i, 1080p), EDTV (480p, 576p), SDTV (480i, 576i)
- Màu sắc : 1,07 tỷ màu
- Ống kính : F = 2.51 ~ 2.69, f = 21.95mm ~ 24.18mm, 1:1.1 Manual Zoom and Manual Focus
- Độ phóng : 24" (61cm) ~ 300" (762cm)
- Khoảng cách chiếu : 3.3' (1.0m) ~ 39.4' (12.0m)
- Tần số quét ngang : 30k ~ 100k Hz
- Tần số quét dọc : 50 ~ 120 Hz
- Bóng đèn : 240 W P-VIP
- Tuổi thọ bóng đèn : 3,000 giờ đến 6,000 giờ
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh :'+/-400 (theo chiều dọc ).
- Cách thức chiếu : Front, Rear, Front-Ceiling, Rear-Ceiling
- Loa tích hợp : 2W
- Trọng lượng : 2,3 kg
- Kích thước : 284 x 234 x 82 mm (11.2" x 9.2" x 3.2")
- Điều khiển từ xa với chức năng lật trang.
- Zoom kỹ thuật số : 2X
- Nguồn điện : 100~240V AC
- Công suất tiêu thụ : 240 Watts
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C ~ 40°C / 32°F ~ 104°F
- Độ ẩm :80%RH (Max.)
- Độ ồn : 26 dBA
- Cổng kết nối tín hiệu vào :
Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2
HDMI (Video, Audio, HDCP) x 1
Composite Video (RCA) x 1
S-Video (Mini DIN) x 1
PC Audio (Stereo mini jack) x 1 - Cổng kết nối tín hiệu Ra :
Analog RGB (D-sub) x 1
PC Audio (Stereo mini jack) x 1 - Cổng điều khiển :
USB (Mini-B) x 1 - RS232 (D-sub) x1
Made in: China
Bảo hành Máy 12 tháng – Bòng đèn 6 tháng/ 1000 giờ.
- Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (10%).
13,150,000Đ
3,170,000Đ
7,150,000Đ
4,050,000Đ
3,250,000Đ
223,785,000Đ
1,880,000Đ
7,500,000Đ
5,800,000Đ
3,100,000Đ
4,000,000Đ
3,850,000Đ
6,000Đ
8,100,000Đ
4,400,000Đ
2,060,000Đ
13,000,000Đ
6,450,000Đ
8,400,000Đ
2,600,000Đ
2,200,000Đ