Thông Tin Sản Phẩm
Công ty Tân Hữu Hoa chuyên cung cấp máy đếm tiền giá rẻ
2,650,000Đ
Mua hàng vui lòng gọi : 0905 991 992MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẨM
MÁY ĐẾM TIỀN XINDA BC - 19.
- Đếm các loại tiền polymer và cotton , máy băng tải dài .
- Nhận biết và báo lẫn loại tiền không cùng mệnh giá (bao gồm tiền mệnh giá nhỏ trong lớn).
- Máy tự động nhận biết mệnh giá , hiển thị mệnh giá khi sử dụng ở chế độ auto.
- Đếm các loại tiền polymer ,báo tiền tiền giả , tiền lẫn loại siêu chuẩn .
- Tự động xóa số ,cộng dồn chính xác .
- Hệ thống lọc bụi lớn hoàn toàn tự động, bảo vệ người sử dụng không hít phải bụi tiền độc hại.
- Hiển thị tình trạng hoạt động của máy ( motor ,curoa ,cảm ứng , mắt thần ....vv).
- Mặt số hiển thị lớn ,hai mặt trước , một mặt sau .
- Chế độ count, chế độ đếm thông thường,đếm được tất cả mệnh giá như (VNĐ, các loại ngoại tệ trên toàn quốc ).
- Máy đếm tiền xinda super bc 19 là máy đếm tiền cao cấp và mới nhất hiện nay . Áp dụng chương trình phần mềm mới ,kiểm giả siêu chuẩn .
- Xinda bc 19 sử dụng 01 bộ cảm ứng hồng ngoại với 04 cặp led tinh vi ,kiểm tra mệnh giá ẩn của tờ tiền .Hệ thống cảm ứng màu sắc 03 màu hoàn toàn mới . Kết hợp với hệ thống mắt thần gồm 32 con thu phát .Kiểm tra tiền giả , tiền lẫn loại chính xác .
Thông số kỹ thuật .
+ Tốc độ đếm : 1200 tờ / phút .
+ Điện nguồn : 220V - 240V .
+ Trọng lượng :8,8 kg .
+ Công suất : 60w.
+ Tần số : 50hz.
+ Kích thước : 557 x 305 x 270 (mm).
+ Xuất xứ : trung quốc ( nhập khẩu 100%) .
Ưu điểm : Máy đếm tiền xinda với phần mềm thông minh , động cơ cứng cáp ,được nhiều ngân hàng , đơn vị tin dùng .chương trình nâng cấp được cập nhật liên tục bởi chuyên gia của tập đoàn nổi tiếng về phòng chống tiền giả hàng đầu Trung Quốc - zhongchao xinda ( nâng cấp phần mềm miễn phí khi có tiền giả mới lưu thông trên thị trường ).
Hàng chính hãng bảo hành 12 tháng
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
880,000Đ
10,700,000Đ
117,700,000Đ
1,700,000Đ
5,100,000Đ
1,160,000Đ
2,450,000Đ
2,490,000Đ
2,300,000Đ
22,350,000Đ
10,300,000Đ
5,550,000Đ
6,000,000Đ
11,300,000Đ
3,000,000Đ
2,180,000Đ
4,100,000Đ
200,050,000Đ
4,800,000Đ
1,500,000Đ
4,050,000Đ
5,450,000Đ